MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC SYSMEX XN-350

 

Model: Sysmex XN-350

Hãng: Sysmex Corporation – Nhật

Xuất xứ: Nhật Bản

Năm sản xuất: 2018

Mô tả

  • Thiết bị đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001, ISO- 13485
  • Điều kiện hoạt động
  • Nhiệt độ : 15 – 35 độ C
  • Độ ẩm: 30 – 85%
  • Điện năng: 100 – 240V (50/60Hz)

 

Tính năng kỹ thuật :

Nguyên lý đo: Kết hợp sử dụng 03 phương pháp

  • Phương pháp đo tế bào dòng chảy huỳnh quang
  • Phương pháp điện trở kháng dòng chảy thủy động học
  • Phương pháp SLS-hemoglobin không sử dụng Cyanide (cyanua)

Thông số đo được và báo cáo

CÁC THÔNG SỐ BÁO CÁO CƠ BẢN

  • 33 thông số tiêu chuẩn:
  • Máu toàn phần/chế độ tiền pha loãng/chế độ đo số  lượng bạch cầu thấp:

WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, PLT-I, RDW-SD, RDW-CV, PDW, MPV, P-LCR, PCT, NEUT#, LYMPH#, MONO#, EO#, BASO#, NEUT%, LYMPH%, MONO%, EO%, BASO%, IG#, IG%

  • Chế độ dịch cơ thể:

WBC – BF, RBC – BF, MN#, MN%, PMN#, PMN%, TC – BF#

  • 10 thông số tùy chọn: RET#, RET%, IRF, LFR, MFR, HFR, RET-He, PLT-O, IPF#, IPF
  • Xử lý mẫu: phân tích ống mẫu mở
  • Công suất:
  • CBC:
70 mẫu/ giờ
  • CBC+DIFF:
70 mẫu/ giờ
  • CBC+DIFF+RET:
35 mẫu/ giờ
  • Chế độ dịch cơ thể:
30 mẫu/ giờ

Các chế độ phân tích và thể tích hút mẫu

  • Máu toàn phần:
25µl
  • Chế độ bạch cầu thấp:
25µl
  • Chế độ tiền pha loãng:
70µl
  • Chế độ dịch cơ thể:
70µl

Vận hành và quản lý thông minh

  • Tự động kiểm tra khi bật máy
  • Tự động rửa khi tắt máy

Lưu trữ dữ liệu

  • Kết quả bệnh nhân: 100,000 kết quả
  • Thông tin bệnh nhân: 10,000 lượt
  • Kết quả kiểm chuẩn: 99 tập tin/máy
  • Đồ thị kiểm chuẩn: 300 điểm/tập tin
  • Nhật ký thay hóa chất: 5,000 báo cáo
  • Nhật ký bảo trì: 5,000 báo cáo
  • Kết nối hệ thống:
  • Kết nối với máy in ngoài
  • Kết nối mạng SNCS (Sysmex Network Communication System)

 

Đăng ký khám ngay

Gọi ngay Fanpage